Có 4 kết quả:
咒語 zhòu yǔ ㄓㄡˋ ㄩˇ • 咒语 zhòu yǔ ㄓㄡˋ ㄩˇ • 驟雨 zhòu yǔ ㄓㄡˋ ㄩˇ • 骤雨 zhòu yǔ ㄓㄡˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incantation
(2) spell
(3) enchantment
(4) curse
(2) spell
(3) enchantment
(4) curse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incantation
(2) spell
(3) enchantment
(4) curse
(2) spell
(3) enchantment
(4) curse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shower
Bình luận 0